请输入您要查询的越南语单词:
单词
tinh thuật
释义
tinh thuật
占星术 <以观察星辰的运行、位置、颜色、亮度、芒角, 以及星辰间相互关系, 以推测人事变化的一种方术。>
随便看
pháp tắc
pháp tệ
pháp viện
Pháp Vương
pháp y
pháp y học
pháp điển
pháp đàn
pháp đình
pháp định
pháp độ
phá quấy
phá ra làm
phá rào
phá rối
phá sản
phá sập
phát
phá tan
phát ban
phát binh
phát biểu
phát biểu trên giấy
phát biểu trước
phát biểu ý kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:48:16