请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tinh xảo
释义 tinh xảo
 工; 工巧 <细致, 精巧(多用于工艺品或诗文、书画)。>
 tinh xảo
 工巧。
 điêu khắc tinh xảo
 雕刻工细。
 精良 <精致优良; 完善。>
 精美 <精致美好。>
 hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
 中国精美的工艺品在国际上久享盛名。 工细; 工致; 精妙 <精致巧妙。>
 hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
 精妙的手工艺品。 精湛 <精深。>
 kỹ thuật tinh xảo.
 技术精湛。
 精致 <(制造)精巧细致。>
 hoa văn tinh xảo.
 精致的花纹。
 hàng công nghệ ở triển lãm cái nào cũng tinh xảo.
 展览会上的工艺品件件都很精致。 精巧 <(技术、器物构造)精细巧妙。>
 奇妙 <希奇巧妙。(多用来形容令人感兴趣的新奇事物)。>
 奇巧 <新奇而精巧(多用来形容工艺美术)。>
 入神 <达到精妙的境地。>
 bức tranh hoa này rất tinh xảo.
 这幅画画得很入神。
 微妙 <深奥玄妙, 难以捉摸。>
 细巧 <精细灵巧。>
 những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
 石柱上雕刻着细巧的图案。 工绝 <工巧至极。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:58:38