请输入您要查询的越南语单词:
单词
tinh đoàn
释义
tinh đoàn
星团 <在一个比较不大的空间区域里, 数十颗至数万颗以上的恒星聚集在一起所形成的恒星集团。数十到数百颗恒星不规则地聚集在一起的叫疏散星团。数以万计的恒星密集成球状的叫球状星团。>
随便看
lừ
lừa
lừa bịp
lừa bịp tống tiền
lừa cái
lừa cơ
lừa dịp
lừa dối
lừa dối nhau
lừa gái
lừa gạt
lừa gạt buôn bán
lừa gạt tống tiền
lừa lọc
lừa lọc đảo điên
lừa mình dối người
lừa người khác
lừa phỉnh
lừa thầy phản bạn
lừa thế
lừa trên nạt dưới
lừa được
lừa đảo
lừa đổi
lừa đời lấy tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:23:56