请输入您要查询的越南语单词:
单词
tin vịt
释义
tin vịt
道听途说 <从道路上听到, 在道路上传说。泛指传闻的、没有根据的话。>
讹传 <错误的传说。>
风传 <辗转流传的事情。>
谎信; 谎信儿; 荒信; 荒信儿 <不确定的或没有证实的消息。>
谣言 <没有事实根据的消息。>
小道儿消息 <道听途说的消息。>
小广播 <私下传播不应该传播的或不可靠的消息。>
随便看
dụng cụ thiên văn hình cầu
dụng cụ thăm dò
dụng cụ thể thao
dụng cụ tra tấn
dụng cụ tát nước
dụng cụ tập cho nở ngực
dụng cụ vẽ tranh
dụng cụ điện
dụng cụ đo
dụng cụ đo lường
dụng cụ đo nhiệt
dụng hiền
dụng hình
dụng ngữ
dụng quyền
dụng tâm
dụng tình
dụng võ
dụ ngôn
dụng ý
dụng ý chính
dụng ý xấu
dụ quải
dụ ra để giết
dụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 5:16:51