请输入您要查询的越南语单词:
单词
ti trúc
释义
ti trúc
丝竹 <琴、瑟、箫、笛等乐器的总称, '丝'指弦乐器, '竹'指管乐器。>
随便看
ấu trùng bọ dừa
ấu trùng có lông
ấu trùng có đuôi
ấu trùng ruồi nhặng
ấu trùng sán
ấu trùng sống dưới nước
ấu trùng thiên ngưu
ấu trùng tằm
ấu trĩ
ấu đả
ấy
ấy chết
ấy mà
ấy nhỉ
ấy à
ấy ư
ầm
ầm lên
ầm vang
ầm ì
ầm ĩ
ầm ĩ vang trời
ầm ầm
ầm ầm sóng dậy
ầm ỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:02:38