请输入您要查询的越南语单词:
单词
trách nhiệm biên tập
释义
trách nhiệm biên tập
责任编辑 <出版部门负责对某一稿件进行审阅、整理、加工等工作的编辑人员。简称责编。>
随便看
tài văn
tài văn chương
tài vận
tài vật
tài vặt
tài vụ và kế toán
tài xế
tài xế phụ
tài xế trưởng
tài ăn nói
tài điệu
tài đức
tài đức sáng suốt
tài đức vẹn toàn
tài ứng biến
tà khí
tà khúc
tàm
tà ma
tàm thực
tàm tạm
tàm xá
tà mưu
tàn
tàn binh bại tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 16:27:54