请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàu khách
释义
tàu khách
航船 <江浙一带定期行驶于城镇之间的载客运货的木船。>
客车 <铁路、公路上载运旅客用的车辆。铁路上的客车还包括餐车、邮车和行李车。>
随便看
cây tiện
cây tra làm chiếu
cây trang
cây tre
cây tre rừng
cây tri mẫu
cây trinh nữ
cây trong rừng
cây trà
cây tràm
cây trà mi
cây trám
cây trám dầu
cây trám trắng
cây trám đen
cây trâm
cây trôm
cây trúc
cây trúc nhỏ
cây trúc đào
cây trúc đá
cây trơ trọi
cây trường sở
cây trạch tả
cây trạng nguyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:20:40