请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàu khách
释义
tàu khách
航船 <江浙一带定期行驶于城镇之间的载客运货的木船。>
客车 <铁路、公路上载运旅客用的车辆。铁路上的客车还包括餐车、邮车和行李车。>
随便看
thút nút
thút tha thút thít
thút thít
thú tâm
thú tính
thú tội
thú vui
thú vật
thú vị
thú y
thú y học
thú y sĩ
thú ăn hại
thăm
thăm bà con
thăm dò
thăm dò mỏ
thăm dò rộng khắp
thăm dò ý tứ
thăm dò ý tứ qua lời nói và sắc mặt
thăm gia đình
thăm hỏi
thăm hỏi cổ vũ
thăm hỏi sức khoẻ
thăm hỏi tình hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:15