请输入您要查询的越南语单词:
单词
bước
释义
bước
步; 脚步 <行走时两脚之间的距离。>
khó nhích nổi một bước
寸步难移
nhẹ bước.
放轻脚步。
步骤 <事情进行的程序。>
阶段 <事物发展进程中划分的段落。>
跨; 迈; 移步 <抬起一只脚向前或向左右迈(一大步)。>
bước vào cửa.
跨进大门。
bước sang trái.
向左跨一迈(一 大步)。
bước chân đi.
迈步。
bước qua ngưỡng cửa.
迈过门坎。
境遇。<境况和遭遇。>
随便看
Seoul
se sua
Seychelles
si
si dại
Sierra Leona
si-lic
silicate
Silicon Valley
si-li-cát
si-líc
ngồi thuyền
ngồi tít trên cao
ngồi tù
ngồi vào
ngồi vào chiếu
ngồi vào vị trí
ngồi xem
ngồi xuống đất
ngồi xếp bằng
ngồi xổm
ngồi ăn núi lở
ngồi đồng
ngồi đợi
ngồi đợi trời sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 17:49:24