请输入您要查询的越南语单词:
单词
bước dài
释义
bước dài
放步 <迈开大步。>
箭步 <一下子蹿得很远的脚步。>
anh ấy bước dài một bước.
他一个箭步蹿上去。 阔步 <迈大步。>
随便看
đảm đương
đảm đương hết
đảm đương trách nhiệm
đản
đản bạch chất
đảng bát cổ
đảng bảo hoàng
đảng bảo thủ
đảng bộ
đảng chính trị
đảng chương
đảng công nhân
đảng cấp xã
đảng cộng hoà
đảng dân chủ
đảng dân chủ xã hội
đảng huy
đảng hạng
đảng khôi
đảng kỳ
đảng lao động
đảng nghịch
đảng phiệt
đảng phái
đảng phái dân chủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:03:36