请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao gồm tất cả
释义
bao gồm tất cả
一包在内 <一切都包括在里面。>
随便看
họ Đỗ
họ Độ
họ Độc Cô
họ Đới
họ Đức
họ đơn
họ đương
họ đạo
họ Ưng
họ Ấn
họ Ất
họ Ốc
họ Ỷ
hỏi
hỏi cung
hỏi dò
hỏi dồn
hỏi gạn
hỏi gặng
hỏi han
hỏi han tìm kiếm
hỏi han ân cần
hỏi lại
hỏi mua
hỏi mượn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:15:48