请输入您要查询的越南语单词:
单词
hộ chiếu
释义
hộ chiếu
护照 <国家主管机关发给出国执行任务、旅行或在国外居住的本国公民的证件, 证明其国籍和身份。>
随便看
gắp số
gắp thêm
gắp thăm
gắp ăn
gắt
gắt cổ
gắt củ kiệu
gắt dầu
gắt gao
gắt gỏng
gắt ầm
gằm
gằm ghè
gằn
gặc
gặm
gặm mòn
gặm nhấm
gặng
gặng hỏi
gặp
gặp cảnh khốn cùng
gặp cảnh khốn khó
gặp dịp
gặp dịp may
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:56