请输入您要查询的越南语单词:
单词
dạo bộ
释义
dạo bộ
遨游 <漫游; 游历。>
蹓跶; 溜达; 蹓; 走溜儿 <散步; 闲走。>
ăn cơm tối xong, ra ngoài đường dạo bộ.
吃过晚饭, 到街上蹓跶蹓跶。
dạo bộ ngoài phố.
蹓大街。
đến công viên dạo bộ.
到公园去蹓一蹓。
逛街 <指街头散步; 在街上闲逛。>
随便看
bỏ mất dịp may
bỏ mặc
bỏ mẹ
bỏ một lãi mười
bỏ mứa
bỏ neo
bỏng
bỏng cốm
bỏng da
bỏ nghề
bỏng lửa
bỏng ngô
bỏng nước
bỏ ngoài tai
bỏng rang
bỏ ngỏ
bỏ nhiệm sở
bỏ nhuỵ đực
bỏ nhà
bỏ nhà bỏ cửa
bỏ nhị đực
bỏ những thứ yêu thích
bỏn xẻn
bỏ phiếu
bỏ phiếu chống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:15:47