请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao nhiêu
释义
bao nhiêu
多少; 几何; 几许; 好多 <疑问代词, 问数量。>
thôn này có bao nhiêu
hộ? 这个村子有多少人家?
hôm nay có bao nhiêu người đến
họp? 今天到会的人有好多?
không biết bao nhiêu.
价值几何?
giá bao nhiêu?
价值几何?
方
几多 <询问数量。>
túi gạo này bao nhiêu cân?
这袋米有几多重?
bao nhiêu người?
几多人?
随便看
khoảng trời riêng
khoảng đất
khoảnh
khoảnh khắc
khoản khai man
khoản kinh phí
khoản lĩnh vượt mức
khoản nợ
khoản nợ bí mật
khoản nợ dai dẳng
khoản quan trọng
khoản riêng
khoản thiếu
khoản thu
khoản thu nhập
khoản thu nhập thêm
khoản thù lao
khoản tiền
khoản tiền cho vay
khoản tiền chắc chắn
khoản tiền gởi
khoản tiền mượn
khoản tiền mặt
khoản tiền quyên góp
khoản tiền vay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:55:21