请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao nhiêu
释义
bao nhiêu
多少; 几何; 几许; 好多 <疑问代词, 问数量。>
thôn này có bao nhiêu
hộ? 这个村子有多少人家?
hôm nay có bao nhiêu người đến
họp? 今天到会的人有好多?
không biết bao nhiêu.
价值几何?
giá bao nhiêu?
价值几何?
方
几多 <询问数量。>
túi gạo này bao nhiêu cân?
这袋米有几多重?
bao nhiêu người?
几多人?
随便看
tàng hình
tàng khố
tàng ong
tàng thư viện
tàng trữ
tàng tàng
tàng tích
tà nguỵ
tàn hao
tàn héo
tàn hương
tàn hạ
tàn hại
tàn khốc
tàn lụi
tàn ngược
tàn nhẫn vô tình
tàn nhật
tàn nến
tàn phá
tàn phá bừa bãi
tàn phá huỷ hoại
tàn phá môi sinh
tàn phế
tàn phỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:17:55