请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao nhiêu
释义
bao nhiêu
多少; 几何; 几许; 好多 <疑问代词, 问数量。>
thôn này có bao nhiêu
hộ? 这个村子有多少人家?
hôm nay có bao nhiêu người đến
họp? 今天到会的人有好多?
không biết bao nhiêu.
价值几何?
giá bao nhiêu?
价值几何?
方
几多 <询问数量。>
túi gạo này bao nhiêu cân?
这袋米有几多重?
bao nhiêu người?
几多人?
随便看
không biết từ đâu
không biết tự lượng sức mình
không biết xấu hổ
không biết xử trí thế nào
không biết điều
không biết đâu mà lần
không biết đầu cua tai nheo
không biết đủ
không buông lỏng
không bàn
không bàn mà giống
không bàn mà hợp ý nhau
không bàn nữa
không bán hai giá
không bén
không bì kịp
không bình dân
không bình thường
không bình tĩnh
không bí
không bảo đảm
không bật hơi
không bắt buộc
không bằng
không bằng anh bằng em
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:09