请输入您要查询的越南语单词:
单词
ô vạch
释义
ô vạch
标线 <在望远镜或其它光学仪器的焦平面处的玻璃或其它透明材料上的标尺, 用来定位和测量物体。>
随便看
đi lướt qua
đi lại
đi lại quan sát
đi lại thân mật
đi lại với nhau
đi lỏng
đi lững thững
đi lỵ
đi mua thuốc
đi mây về gió
đi mạ vàng
đi một chuyến
đi một mạch
đi một ngày đàng, học một sàng khôn
đi một vòng
đi một đàng khôn một dặm
đi ngang về tắt
đi nghiêm
đi nghĩa vụ quân sự
đi ngoài
đi ngược
đi ngược chiều
đi ngược dòng
đi ngược lại
đi ngược lẽ phải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:11:22