请输入您要查询的越南语单词:
单词
ô-xy hoá
释义
ô-xy hoá
充氧 <用氧注入或与氧结合; 用氧处理或补给。>
氧化 <物质的原子失去电子的化学反应, 也就是物质跟氧化合的过程, 如金属生锈、煤燃烧等, 都是氧化。在化学反应中得到电子的物质叫做氧化剂。氧化和还原是伴同发生的。>
随便看
phục quốc
phục sinh
phục sát đất
phục sức
phục thiên
phục thù
phục trang
phục trang thời cổ
phục trang đẹp đẽ
phục tráng
phục tòng
phục tùng
phục tùng mệnh lệnh
phục viên
phục viên và chuyển nghề
phục vị
phục vụ
phục vụ dưới đất
phục vụ quên mình
phục vụ viên
phụ cấp
phụ cận
phụ giáo
phụ hoạ
phụ hoạ hùa theo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:41:50