请输入您要查询的越南语单词:
单词
ô-xy hoá
释义
ô-xy hoá
充氧 <用氧注入或与氧结合; 用氧处理或补给。>
氧化 <物质的原子失去电子的化学反应, 也就是物质跟氧化合的过程, 如金属生锈、煤燃烧等, 都是氧化。在化学反应中得到电子的物质叫做氧化剂。氧化和还原是伴同发生的。>
随便看
ngã tư đường
ngã xuống
ngã đột ngột
ngã ụp mặt
ngòi
ngòi bút
ngòi bút máy
ngòi bút sắc bén
ngòi lạch
ngòi lấy lửa
làm trò quỷ quái
làm trò trên lưng ngựa
làm trùm
làm trơn
làm trước bỏ sau
làm trở lại
làm trở ngại
làm trụ cột
làm tuần
làm tàng
làm tá điền
làm tôn thêm
làm tăng hoạt tính
làm tơi
làm tơi đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:36:59