请输入您要查询的越南语单词:
单词
ô-xít-các-bon
释义
ô-xít-các-bon
一氧化碳 <无机化合物, 化学式CO。无色无味的气体, 比空气轻, 有剧毒, 燃烧时发出蓝色火焰, 并放出大量的热。用作燃料, 也是化工原料。煤气中含有一氧化碳。>
随便看
mãi lực
mãi mãi
mãi mê
mãi đến
Mã Lai
Mã Lai Á
mã liên
mã lực
mãn
Mãn Châu
mãn cuộc
mãng
mãng bào
mã ngoài
mãng xà
mãnh
mãnh cầm
mãnh dũng
mãnh liệt
mãnh thú
Mãnh Trì
mãnh tướng
mãn hạn
mãn khoá
mãn kiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:22:29