请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn công
释义
ăn công
拿工钱。
随便看
nhỏ nhắn xinh xắn
nhỏ nhặt
nhỏ nhặt không đáng nói
nhỏ nhẹ
nhỏ nhẻ
nhỏ nhỏ
nhỏn nhoẻn
nhỏ to
nhỏ tuổi
nhỏ tí
nhỏ từng giọt
nhỏ và dài
nhỏ và khéo
nhỏ và mềm
nhỏ vóc
nhỏ vụn
nhỏ xíu
nhỏ yếu
nhố nhăng
nhốn nháo
nhốt
nhồi cho vịt ăn
nhồi máu
nhồi nhét
nhồi sọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 15:57:52