| | | |
| | 搭 <连接在一起。> |
| | câu trước không ăn khớp với câu sau (lời lẽ trước sau không ăn khớp nhau). |
| 前言不搭后语。 对茬儿; 相符; 吻合 <完全符合。> |
| | việc này không ăn khớp với nhau, nên đối chứng lại một chút. |
| 这事情很不对茬儿, 应该对证一下。 对头 <合得来(多用于否定)。> |
| | 符; 符合 <(数量、形状、情节等)相合。> |
| | hai con số ăn khớp với nhau |
| 两个数目相符。 |
| | 合流 <比喻在思想行动上趋于一致。> |
| | 合辙 <若干辆车的车轮在地上轧出来的痕迹相合。比喻一致。> |
| | 接气 <连贯(多指文章的内容)。> |
| | 连贯 <连接贯通。> |
| | 照应 <配合; 呼应。> |
| | trước sau ăn khớp với nhau |
| 前后照应。 |
| | 翕然 <形容言论、行为一致。> |