请输入您要查询的越南语单词:
单词
lập gia đình
释义
lập gia đình
安家 <组成家庭; 结婚。>
成家 <(男子)结婚。>
mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
几个姐姐都出嫁了, 哥哥也成了家。 婚配 <结婚(多就已婚未婚说)。>
hai người con trai và con gái đều chưa lập gia đình.
子女两人, 均未婚配。 立户 <组织家庭; 立户口。>
随便看
con chim đầu đàn
con chiên
con chuột
con cháu
con cháu Hoa Hạ
con cháu quý tộc
con cháu đông đúc
con cháu đầy đàn
con chó
con chú bác ruột
con chú con bác
con chạch
con chạy
con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo
con chồn
con chồng
con chồn vàng
con chủ bài
con chửa hoang
con con
Concord
Con Cuông
con cà con kê
con cá
con cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:01:02