请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lập gia đình
释义 lập gia đình
 安家 <组成家庭; 结婚。>
 成家 <(男子)结婚。>
 mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
 几个姐姐都出嫁了, 哥哥也成了家。 婚配 <结婚(多就已婚未婚说)。>
 hai người con trai và con gái đều chưa lập gia đình.
 子女两人, 均未婚配。 立户 <组织家庭; 立户口。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:07:59