请输入您要查询的越南语单词:
单词
lập cập
释义
lập cập
打嘟噜 <(舌和小舌)发出颤动的声音; 嘴发颤, 发音含混不清。>
呱哒; 呱嗒。
匆匆 <急急忙忙的样子。>
随便看
diệc
diệc bộ diệc xu
Diệm
Diệm Dự Đôi
diện
diện kiến
diện kiến lần đầu
diện mạo
diện mạo bên ngoài
diện mạo mới hẳn
diện mạo rừng
diện mạo thành phố
diện mạo vốn có
diện nghị
diện sức
diện trình
diện tích
diện tích che phủ
diện tích lãnh thổ
diện tích nhà
diện tích đất đai
diện tòng
diện từ
diện tự
diện đàm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:44:57