请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao tử chần
释义
bao tử chần
爆肚儿 <食品, 把牛羊肚儿在开水里稍微一煮就取出来, 吃时现蘸作料。另有用热油快煎再加作料芡粉的, 叫油爆肚儿。>
随便看
hoàn thành nhiệm vụ
hoàn thành trọn vẹn
hoàn thành tác phẩm
hoàn thành từng bước
hoàn thành vượt mức
hoàn toàn
hoàn toàn chính xác
hoàn toàn giống
hoàn toàn giống nhau
hoàn toàn khác hẳn
hoàn toàn không
hoàn toàn không có
hoàn toàn kín kẽ
hoàn toàn mới
hoàn toàn mới mẻ
hoàn toàn ngược lại
hoàn toàn sai lầm
hoàn toàn thay đổi
hoàn toàn thoả đáng
hoàn toàn thành thạo
hoàn toàn thất vọng
hoàn toàn trong trắng
hoàn toàn trái ngược
hoàn toàn xa lạ
hoàn toàn xứng đáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:27