请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân đạo
释义
nhân đạo
人道 <指爱护人的生命、关怀人的幸福、尊重人的人格和权利的道德。>
chủ nghĩa nhân đạo
人道主义。
không nhân đạo
不人道。
随便看
tiết bạch lộ
tiết canh
tiết diện
tiết diện dọc
tiết diện nghiêng
tiết dạy
tiết dục
tiết dụng
tiết học
tiết khí
tiết kiệm
tiết kiệm chi tiêu
tiết kiệm dành được
tiết kiệm năng lượng
tiết kiệm nước
tiết kiệm xăng dầu
tiết liệt
tiết lưu
tiết lạnh cuối đông
tiết lộ bí mật
tiết lộ thông tin
tiết lộ tin tức
tiết mao
tiết mục cuối
tiết mục cây nhà lá vườn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:31:53