请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao vây tấn công
释义
bao vây tấn công
围攻 <包围起来加以攻击。>
反围攻 <对抗和打破敌人围攻的作战行动。>
分进合击 <几股兵力从几条路线攻击一个目标, 合作完成围歼任务。>
随便看
chế độ mẫu quyền
chế độ mộ lính
chế độ mộ lính đánh thuê
chế độ một bản vị
chế độ nghĩa vụ quân sự
chế độ phong kiến
chế độ pháp lệnh
chế độ phụ hệ
chế độ phụ quyền
chế độ quan liêu
chế độ quân nhân
chế độ quân sự cộng sản
chế độ quân tình nguyện
chế độ song bản vị
chế độ sở hữu
chế độ sở hữu cá thể
chế độ sở hữu quốc gia
chế độ sở hữu toàn dân
chế độ sở hữu tư nhân
chế độ sở hữu tập thể
chế độ sở hữu xã hội chủ nghĩa
chế độ thuế
chế độ thị tộc
chế độ tiền tệ
chế độ tiền tệ kim thuộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:56:16