请输入您要查询的越南语单词:
单词
chúa
释义
chúa
老天爷 <迷信的人认为天上有一个主宰一切的神, 尊称这个神叫老天爷。现多用来表示惊叹。>
王 <君主(最高的爵位)。>
主 <基督教徒对上帝、伊斯兰教徒对真主的称呼。>
天主; 上帝 <上帝。>
王公 <王爵和公爵, 泛指显贵的爵位。>
公主 <君主的女儿。>
随便看
công toi
công trào
công trái
công trái quốc gia
công trình
công trình bằng gỗ
công trình bộ phận
công trình bộ phận mở rộng
công trình cho bên ngoài thầu khoán
công trình cho thầu bên trong
công trình di truyền
công trình kiến trúc
công trình mới xây dựng
công trình nguy hiểm
công trình phân loại
công trình phân loại mở rộng
công trình phụ
công trình phục hồi
công trình quân sự
công trình sư
công trình thuỷ lợi
công trình thổ mộc
công trình trị thuỷ
công trình tạm thời
công trình xây dựng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:24:35