请输入您要查询的越南语单词:
单词
chú
释义
chú
阿 <用在排行、小名或姓的前面, 用亲昵的意味。>
chú Bảo
阿宝。
大 <伯父或叔父。>
chú ba là một anh hùng lao động.
三大是一个劳动英雄。
大叔 <尊称跟父亲同辈而年纪较小的男子。>
叔; 叔父 <父亲的弟弟。>
chú hai.
二叔。
叔叔 <称呼跟父亲辈分相同而年纪较小的男子。>
念咒。
注解 <用文字来解释字句。>
随便看
chủ nghĩa mệnh lệnh
chủ nghĩa nhân bản
chủ nghĩa nhân mãn
chủ nghĩa nhân văn
chủ nghĩa nhân đạo
chủ nghĩa nước lớn
chủ nghĩa phi tả thực
chủ nghĩa phiêu lưu
chủ nghĩa phong kiến
chủ nghĩa phát-xít
chủ nghĩa phục thù
chủ nghĩa quan liêu
chủ nghĩa quân phiệt
chủ nghĩa quốc tế
chủ nghĩa siêu hiện thực
chủ nghĩa sô-vanh
chủ nghĩa sùng vàng
chủ nghĩa sự vụ
chủ nghĩa Tam Dân
chủ nghĩa theo đuôi
chủ nghĩa thuần lý
chủ nghĩa thần bí
chủ nghĩa thế giới
chủ nghĩa thực chứng
chủ nghĩa thực dân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:52