请输入您要查询的越南语单词:
单词
bar
释义
bar
巴 (đơn vị áp suất) <压强单位, 一巴等于每平方厘米的面积上受到一达因作用力的压强。>
随便看
ngọc trâm
ngọc tuyên
ngọc tuần
ngọc tỷ
ngọc và tơ lụa
ngọc vĩ
ngọc xa-phia
ngọc đái
ngọc đường
ngọ môn
ngọn
ngọn cây
ngọn cờ
ngọng
ngọn giáo
ngọn gió
ngọng mồm líu lưỡi
ngọng nghịu
ngọ ngoạy
ngọ nguậy
ngọn lũ
ngọn lửa rừng rực
ngọn nguồn
ngọn ngành
ngọn núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:24:11