请输入您要查询的越南语单词:
单词
tĩnh lặng
释义
tĩnh lặng
死寂 <非常寂静; 没有一点声音。>
书
静谧 <安静。>
công viên tĩnh lặng.
静谧的园林。
随便看
bồi tế
bồi đất
bồi đắp
bồ kết
Bồ kịch
bồ liễu
bồm bộp
bồn
bồn chồn
bồn cảnh
bồng
bồng bế
bồng bềnh
bồng bột
bồng lai
bồng lai tiên cảnh
Bồng Sơn
bồng ẵm
bồn hoa
bồ nhìn
bồ nhí
bồn trồng hoa
bồn tắm
bồn tắm lớn
bồ nông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 1:30:26