请输入您要查询的越南语单词:
单词
tăng vọt
释义
tăng vọt
飞涨 <(物价、水势等)很快地往上涨。>
giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
物价飞涨。
高涨 <(物价、运动、情绪等)急剧上升或发展。>
激增 <(数量等)急速地增长。>
跃进 <比喻极快地前进。>
sản xuất tăng vọt
生产跃进。
腾贵; 腾跃 <(物价)飞涨。>
giá hàng tăng vọt
百物腾贵。
giá lúa tăng vọt
谷价腾跃。
随便看
nước cờ đi lại
nước cứng
nước da
nước dâng
nước dâng to
nước dãi
nước dùng
nước ga mặn
nước giao chiến
nước giàu
nước giàu binh mạnh
nước giàu dân an
nước giải khát
nước giếng không xâm phạm nước sông
nước gạo
nước gạo thối
nước hoa
nước hoa quả
nước hàng
nước hãm
nước hội viên
nước Hứa
nước hữu nghị
nước khoáng
nước khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:55