请输入您要查询的越南语单词:
单词
tăng vọt
释义
tăng vọt
飞涨 <(物价、水势等)很快地往上涨。>
giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
物价飞涨。
高涨 <(物价、运动、情绪等)急剧上升或发展。>
激增 <(数量等)急速地增长。>
跃进 <比喻极快地前进。>
sản xuất tăng vọt
生产跃进。
腾贵; 腾跃 <(物价)飞涨。>
giá hàng tăng vọt
百物腾贵。
giá lúa tăng vọt
谷价腾跃。
随便看
tím gan
tím mặt
tím than
tím tím
tím đậm
tín
tín chỉ
tín dụng
tính a-xít
tính bướng bỉnh
tính bằng bàn tính
tính bệnh
tính bờ bên kia
tính chia
tính chu kỳ
tính chung
tính chuyện trăm năm
tính chính xác
tính chất
tính chất biệt lập
tính chất của thuốc
tính chất khác nhau
tính chất khí
tính chất vật lý
tính chất đặc biệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:58:42