请输入您要查询的越南语单词:
单词
vai hề võ
释义
vai hề võ
武丑; 开口跳 <戏曲中丑角的一种, 扮演有武艺而性格滑稽的人物, 偏重武工。>
随便看
ngù ngờ
ngùn ngụt
ngúc ngắc
ngún
ngúng ngẩy
ngút
ngút ngút
ngăm
ngăm ngăm
ngăn
ngăn biển
ngăn che
ngăn chặn
ngăn chặn sai lầm từ đầu
ngăn chặn thói xấu
ngăn cách
ngăn cản
ngăn cấm
ngăn hơi no
ngăn hơi xấy
ngăn kéo
ngăn lại
ngăn ngắn
ngăn ngắt
ngăn ngừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:26