请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đơn giản
释义 đơn giản
 椎 < 朴实。>
 粗浅 <浅显; 不深奥。>
 lí lẽ đơn giản như vậy thì rất dễ hiểu.
 象这样粗浅的道理是很容易懂的。 单纯 <简单纯一; 不复杂。>
 tình tiết đơn giản
 情节单纯。
 单调 <简单、重复而没有变化。>
 kiểu dáng đơn giản
 样式单调。
 低级 <初步的; 形式简单的。>
 简便 <简单方便 。>
 làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi.
 做事要周到, 不要光图简便。
 简单; 略 <结构单纯; 头绪少; 容易理解、使用或处理。>
 tình tiết đơn giản.
 情节简单。
 cái máy này tương đối đơn giản.
 这种机器比较简单。
 anh ấy chỉ nói đơn giản vài ba câu.
 他简简单单说了几句话。 朴陋 <朴素简陋。>
 浅 <浅显。>
 mấy quyển sách báo này nội dung đơn giản dễ hiểu.
 这些读物内容浅, 容易懂。 轻 <负载小; 装备简单。>
 轻易 <简单容易。>
 浇漓 <(风俗等)不朴素敦厚。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:14:42