请输入您要查询的越南语单词:
单词
đơn tuyến
释义
đơn tuyến
单线 <只有一组轨道的铁道或电车道, 不能供相对方向的车辆同时通行(区别于'复线')。>
随便看
duyệt y
duyệt đội hình
du đãng
duật bạng tương tranh, ngư ông đắc lợi
duệ di
duối
duồng dẫy
duồng gió bẻ măng
duỗi
duỗi chân
duỗi chân ra
duỗi ra
duỗi thẳng cẳng
duộm
dà
dài
dài dòng
dài dòng văn tự
dài dằng dặc
dài dặc
dài hạn
dài lâu
dài lê thê
dài lưng
dài lượt thượt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:32:09