请输入您要查询的越南语单词:
单词
ven
释义
ven
边 <(儿)边缘。>
边沿 <沿边的部分, 侧重指沿边(界线明显), 多用于口语。>
随便看
khó tính
khó tả
khó với
khó với tới
khó xong
khó xử
khó ăn
khó ăn khó nói
khó đăm đăm
khó được
khó đẻ
khó ưa
khó ở
khó ở chỗ
khô
khô cong
khô cạn
khô cằn
khô cốt
khô cứng
khô dầu
khô dầu bông
khô dầu gai
khô dầu lạc
khô gầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:45:48