请输入您要查询的越南语单词:
单词
đống gạch vụn
释义
đống gạch vụn
废墟 <城市、村庄遭受破坏或灾害后变成的荒凉地方。>
随便看
sổ chi tiêu
sổ chính
sổ con
sổ cái
sổ cương
sổ ghi chi tiết
sổ ghi nhớ
sổ ghi nợ
sổ góp ý
sổ gốc
sổ gửi tiền
sổ hoá duyên
sổ hộ khẩu
sổ hộ tịch
sổ kế toán
sổ lưu niệm
sổ lồng
sổ mũi
sổng chuồng
sổ nhân khẩu
sổ nhật ký
sổ nợ
sổ nợ chính trị
sổ nợ rối mù
sổ quỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:47