请输入您要查询的越南语单词:
单词
lão hoá
释义
lão hoá
老 <(某些高分子化合物)变质。>
thuốc chống lão hoá.
防老剂。
lão hoá.
老化。
老化 <指在一定范围内老年人的比重增长。>
bộ phận lãnh đạo bị lão hoá.
领导班子老化。
随便看
hàu
hà vực
hày dô
Hà Đông
há
hách
hách dịch
há chẳng
há cảo
há dễ
há hốc
há hốc mồm
hái
hái chè
hái trà
hám
hám của
hám danh
há miệng chờ ho
há miệng chờ sung
há miệng mắc quai
hám làm giàu
hám lợi
hám lợi mất khôn
hám lợi đen lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:57:27