请输入您要查询的越南语单词:
单词
lão hoá
释义
lão hoá
老 <(某些高分子化合物)变质。>
thuốc chống lão hoá.
防老剂。
lão hoá.
老化。
老化 <指在一定范围内老年人的比重增长。>
bộ phận lãnh đạo bị lão hoá.
领导班子老化。
随便看
giọng pha
giọng quan
giọng the thé
giọng thuật ý
giọng thấp
giọng thổ
giọng thực
giọng to
giọng trẻ con
giọng trẻ em
giọng trọ trẹ
làm phiên phiến
làm phiền
làm phong phú
làm phách
làm phát cáu
làm phân tán
làm phép
làm phúc
làm phúc cho trót
làm phản
làm phấn chấn
làm phật ý
làm phục hưng
làm qua loa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:32:52