请输入您要查询的越南语单词:
单词
lão luyện
释义
lão luyện
谙练 <熟练; 有经验。>
干练 <又有才能又有经验。>
高手; 高手儿 <技能特别高明的人。>
火候 <比喻修养程度的深浅。>
老成 <经历多, 做事稳重。>
老 ; 老手 <对于某种事情富有经验的人。>
tay lái lão luyện.
开车的老手。
老练 ; 练<阅历深, 经验多, 稳重而有办法。>
圆熟 <精明练达; 灵活变通。>
随便看
không xứng
không xứng với
không xứng đáng
không yên
không yên lòng
không yên tâm
không yếu kém
không êm tai
không ích gì
không ít hơn
không ý hợp tâm đầu
không ý thức
không ăn khớp
không ăn thua
không ăn ý
Không Đồng
không đi bộ
không đi làm
không đi qua được
không đi theo đường cũ
không đi đến đâu
không điều kiện
không đoan trang
không đoàn kết
không đuổi kịp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:20:23