请输入您要查询的越南语单词:
单词
lão tam giới
释义
lão tam giới
老三届 <指1966、1967、1968年三届的初、高中毕业生。>
随便看
dùng thích hợp
dùng thế lực bắt ép
dùng thử
dùng tiền của công
dùng tiền thay thế
dùng tiền vào việc khác
dùng tốt
dùng từ
dùng vào thực tế
dùng vũ lực
dùng vặt
dùng được
dùng được mọi lúc mọi nơi
dùng ướp trà
dù nhảy
dù rằng
dù sao
dù sao cũng
dù sao cũng phải
dù sao cũng thế
dù sao vẫn
dù sao đi nữa
dù thế
dù thế nào
dù thế nào chăng nữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:23:45