请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ mã
释义
đồ mã
俗
次品; 次货。
冥器; 明器 <古代陪葬的器物, 最初的明器是死者生前用的器物, 后来是用陶土、木头等仿制的模型。>
随便看
mai mối
mai mốt
mai một
Maine
mai ngọc trầm châu
mai phục
mai phục khắp nơi
mai quế lộ
mai rùa
mai sau
mai táng
mai táng theo
mai vàng
mai đây
Maksim Gorky
ma-két
ma-két trang in
Ma-kê-đô-ni-a
ma kết
Malabo
Ma-la-bô
Ma-lai-xi-a
ma lanh
Ma-la-uy
Malawi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:39:40