请输入您要查询的越南语单词:
单词
bom cháy
释义
bom cháy
燃烧弹; 烧夷弹 <一种能使目标引起燃烧的枪弹或炸弹, 一般用铝热剂。黄磷、凝固汽油等作为烧燃烧剂。>
随便看
ít được quan tâm
ít ỏi
í ẹ
ò e í e
òi ọp
òm ọp
òng ọc
ò ó o
ò ọ
ó
ó biển
óc
óc bã đậu
óc chó
óc phán xét
óc phán đoán
óc sưng mủ
óc thiếu máu
óc thừa máu
óc tưởng tượng
óc đầy bụng phệ
óc đậu
ói
ói máu
ói mửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:28:29