请输入您要查询的越南语单词:
单词
oán thù
释义
oán thù
怀恨 <心里怨恨; 记恨。>
冤仇; 冤 <受人侵害或侮辱而产生的仇恨。>
怨恨 <对人或事物强烈地不满或仇恨。>
随便看
bị điều khiển
bị điện giật
bị đánh chiếm
bị đòn
bị đơn
bị động
bị động thức
bị động trở thành chủ động
bị ảnh hưởng
bị ẩm
bị ốm
bị ức hiếp
bị ứ đọng
bọ
bọc
bọc bắt
bọc dầu
bọc hành lý
bọ chét
bọ chó
bọc hậu
bọc kẽm
bọc mủ
bọc ngoài
bọc sắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:19:08