请输入您要查询的越南语单词:
单词
oán trời trách đất
释义
oán trời trách đất
怨天尤人 <抱怨天, 埋怨别人。形容对不如意的事情一味归咎于客观。>
随便看
vài ngày nữa
vài xu
vàm
vàn
vàng
vàng anh
vàng bạc
vàng bạc châu báu
vàng bủng
vàng chanh
vàng chưa luyện
vàng cát
vàng cốm
vàng da
vàng diệp
vàng dây
vàng hoa
vàng hạt
vàng khè
vàng khối
vàng lá
vàng lóng lánh
vàng lụi
vàng mã
vàng mười
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 4:27:29