请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiều
释义
thiều
赤鱼。
韶乐 <相传上古时代, 夔所作的音乐, 以箫为主乐器, 舞者手执长箫, 在幽悠清柔的箫音里,, 缓缓起舞。后以韶乐为乐教的代表。>
随便看
bỉ phu
bỉ ổi
bị
bịa
bịa chuyện
bịa đặt
bịa đặt giả tạo
bịa đặt hoàn toàn
bịa đặt đồn nhảm
bị bao vây tứ phía
bị bóng đè
bị bắn chết
bị bắt
bị bệnh
bị bệnh sốt rét
bị bỏng
bị bỏ đói
bị bức cung
bị can
bịch
bị chiếm đóng
bị cho là
bị choáng
bị chua
bị chê cười
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:00:58