请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiến vào
释义
tiến vào
进入 <到了某个范围或某个时期里。>
随便看
lấn biển
lấn lướt
lấn lối
lấn áp
lấn át
lấp
lấp bể vá trời
lấp cho bằng
lấp chỗ trống
lấp kín
lấp la lấp lánh
lấp liếm
lấp liếm sai lầm
lấp loáng
lấp lánh
lấp ló
lấp lại
lấp lửng
lấp sông lấp giếng, ai lấp được miệng thiên hạ
lấp đất lại
lấp đầy
lất khất
lất lơ
lấy
lấy bừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:07