请输入您要查询的越南语单词:
单词
dụ ngôn
释义
dụ ngôn
比喻; 喻言; 比方。<打比方; 用某些有类似点的事物来比拟想要说的某一事物。>
ví dụ
随便看
sâu bướm
sâu bệnh
sâu cay
sâu chè
sâu cuốn lá
sâu cắn lá
sâu cắn lúa
sâu cắn lúa vào ban đêm
sâu dân mọt nước
sâu dâu
sâu gạo
sâu hiểm khó dò
sâu hoắm
sâu hút nhựa cây
sâu hại
sâu keo
sâu kín
sâu lê
sâu lông
sâu lúa
sâu lúa mì
sâu lười
sâu lắng
sâu mọt
sâu ngũ bội tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:43:48