请输入您要查询的越南语单词:
单词
dứt
释义
dứt
开交; 终止; 完结 ; 完 <结束; 解决(多用于 否定)。>
bận đến dứt không được; bận tối tăm mặt mũi; bận túi bụi.
忙得不可开交。
nói chưa dứt lời.
话还没说完。
书
艾 <停止。>
断。<断绝; 隔绝。>
cưa dứt.
锯断。
随便看
giữ trai
giữ trong lòng
giữ tròn
giữ trật tự
giữ trẻ
giữ tươi
giữ việc
giữ vững
giữ đúng
giữ được
giữ đạo hiếu
giữ đến cùng
giữ ấm
giữ ấn
giữ ấn tín
giữ ẩm
giựt
glu-cô-xít
Glu-cô-zit
go
Goa-tê-ma-la
golf
gom
gom góp
gom góp lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:19:20