请输入您要查询的越南语单词:
单词
dứt
释义
dứt
开交; 终止; 完结 ; 完 <结束; 解决(多用于 否定)。>
bận đến dứt không được; bận tối tăm mặt mũi; bận túi bụi.
忙得不可开交。
nói chưa dứt lời.
话还没说完。
书
艾 <停止。>
断。<断绝; 隔绝。>
cưa dứt.
锯断。
随便看
thuốc nổ vàng
thuốc nổ đen
thuốc pha chế
thuốc pha chế sẵn
thuốc phiện
thuốc phiện sống
thuốc pháo
thuốc phòng
thuốc phòng bệnh
thuốc phòng mọt
thuốc phối hợp
thuốc rê
thuốc sán
thuốc sáp
thuốc sát trùng
thuốc súng
thuốc súng đen
thuốc sơn
thuốc sống
thuốc sợi hút tẩu
thuốc thang
thuốc thoa ngoài da
thuốc thuộc da
thuốc thí nghiệm
thuốc thử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:37