请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếp chuyện
释义
tiếp chuyện
接谈 <接见并交谈。>
cán bộ lãnh đạo đến tiếp chuyện với quần chúng.
领导干部跟来访的群众接谈。
随便看
gian khổ khi lập nghiệp
gian khổ nhiều năm
gian kế
gian lao
gian lận
gian lậu
gian nan
gian nan khổ cực
gian nan và nguy hiểm
gian ngoan
gian ngoài
gian nguy
gian nhà
lan truyền
lan truyền nhanh chóng
lan tràn
lan trắng
lan xạ
lan đến
lao
Lao Cai
lao công
lao công khổ tứ
lao cần
lao da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:22