请输入您要查询的越南语单词:
单词
bon-sai
释义
bon-sai
观赏植物 <专门培植来供观赏的植物, 一般都有美丽的花或形态比较奇异。>
随便看
siết
siết chặt
siết cổ chết
siểm
siểm mỵ
siểm nịnh
siểng
siểng cọ
Skopje
so
lổng chổng
lổng ngổng
lổn ngổn
lổn nhổn
lỗ
lỗ bắt bu-lông
lỗ bắt ri-vê
lỗ chân lông
lỗ chân răng
lỗ châu mai
lỗ chỗ
lỗ cắm
lỗ cắm điện
lỗ gió
lỗ huyệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:22:34