请输入您要查询的越南语单词:
单词
boong tàu
释义
boong tàu
舱面; 甲板 ; 船板 <轮船上分隔上下各层的板(多指最上面即船面的一层)。>
Chúng ta lên boong tàu dạo chơi nhé!
我们到甲板上去走走吧!
随便看
cấu hấn
cấu hợp
cấu khích
cấu kiện
cấu kiện chế sẵn
cấu kết
cấu kết làm bậy
cấu kết với giặc
cấu kết với nhau làm việc xấu
cấu loạn
cấu tao từ
cấu thành
cấu thành hữu cơ tư bản
cấu trúc
cấu trúc vật
cấu tượng
cấu tạo
cấu tạo và tính chất của đất đai
cấu tứ
cấu tứ bài văn
cấu tứ sáng tạo
cấu tứ độc đáo
cấu véo
cấu xé
cấu xé nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:39:16