请输入您要查询的越南语单词:
单词
boong tàu
释义
boong tàu
舱面; 甲板 ; 船板 <轮船上分隔上下各层的板(多指最上面即船面的一层)。>
Chúng ta lên boong tàu dạo chơi nhé!
我们到甲板上去走走吧!
随便看
nước sôi để nguội
nước sông lên bằng bờ
nước sông ngày một rút xuống
nước sơn
nước sắc
nước sống
nước sốt
nước Sở
nước sữa hoà nhau
nước thua trận
nước thuộc địa
nước thuỷ triều
nước Thành
nước Thái
nước thánh
nước thông
nước thù địch
nước thải
nước thắng trận
nước Thục
nước to
nước triều lên
nước triều rút
nước Triệu
nước tro
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:56:13