请输入您要查询的越南语单词:
单词
còn da lông mọc, còn chồi đâm cây
释义
còn da lông mọc, còn chồi đâm cây
皮之不存, 毛将焉附 <皮都没有了, 毛还长在哪儿?(见于《左传》僖公十四年。'焉附'原作'安傅'。)比喻事物没有基础, 就不能存在。>
随便看
chồng chất
chồng chất lên nhau
chồng chất như núi
chồng chắp vợ nối
chồng cưới vợ cheo
chồng loan vợ phượng
chồng lên
chồng một
chồng người
chồng sau
chồng tiền
chồng trước
chồng tới vợ lùi
chồng xướng vợ theo
chồng đông vợ đoài
chồng đường vợ chợ
chồng đống
chồn lòng
chồn mướp
chồn nhỏ
chồn nước
chồn sóc
chồn trắng
chồn tía
chồn đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:31:44