请输入您要查询的越南语单词:
单词
còn chưa
释义
còn chưa
还 <用在上半句话里, 表示陪衬, 下半句进而推论, 多用反问的语气; 尚且。>
anh còn chưa nhắc nổi, huống chi là tôi?
你还搬不动, 何况我呢? 尚未; 还不; 还没有。
còn chưa thành công.
尚未成功。
随便看
có tài có đức
có tài khống chế
có tài nhưng không gặp thời
có tài nhưng thành đạt muộn
có tài văn chương
có tài đức
có tác dụng
có tâm huyết
có tên tuổi
có tình
có tình có lí
có tình ý
có tính khoa học
có tật
có tật giật mình
có tỉ số
có tội
có uy
có uy phong
có vấn đề
có vần điệu
có vậy
có vẻ
có vẻ như
có vẻ tây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:52:37