请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm phục
释义
tâm phục
心服 <衷心信服。>
tâm phục khẩu phục; phục sát đất; phục sái cổ.
心服口服 (不但嘴里服, 并且心里服)。 悦服 <从心里佩服。>
随便看
giò bò
giò chả
giò heo muối
giòi
giò lợn
giò lụa
giò mỡ
giòn
giòng
giòn giã
giòn rụm
giòn tan
gió
gió biển
gió bão
gió bé
gió bấc
gió bắc
gió bụi
gióc
lơ mơ
lơn tơn
lơ thơ
lơ tơ mơ
lơ xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 15:01:53