请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm phục
释义
tâm phục
心服 <衷心信服。>
tâm phục khẩu phục; phục sát đất; phục sái cổ.
心服口服 (不但嘴里服, 并且心里服)。 悦服 <从心里佩服。>
随便看
tính đến
tính đối kháng
tính đối xứng
tính đồng bộ
tính đồng nhất
tính đổi
tính đổ đồng
tính ỳ
tín nghĩa
tín ngưỡng
tín nhiệm
tín phiếu
tín phiếu nhà nước
tín phong
tín phục
tín phụng
tín thiên ông
tín thạch
tín thực
tín vật
tín điều
tín điểu
tín điện
tín đồ
tín đồ Phật giáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:54:17