请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm phục
释义
tâm phục
心服 <衷心信服。>
tâm phục khẩu phục; phục sát đất; phục sái cổ.
心服口服 (不但嘴里服, 并且心里服)。 悦服 <从心里佩服。>
随便看
người bán rượu
người bán vé
người báo tin
người Bát Kỳ
người béo
người bên cạnh
người bình dân
người bình thường
người bóc lột
người bạch tạng
người bại liệt
người bạn
người bạn tốt
người bản xứ
người bản địa
màn phản quang
màn quây
màn quây xe
màn quần
màn song khai
màn sân khấu
màn sắt
màn tre
màn trướng
màn trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:26:15